Từ tiếng Anh "crime syndicate" được dịch sang tiếng Việt là "tổ chức tội phạm". Đây là một danh từ chỉ một nhóm người hoặc tổ chức có cấu trúc và tổ chức chặt chẽ, chuyên hoạt động trong các hoạt động bất hợp pháp, thường nhằm mục đích kiếm lợi nhuận. Những hoạt động này có thể bao gồm buôn lậu, buôn ma túy, mại dâm, đánh bạc, và các tội phạm khác.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: The police are trying to dismantle a large crime syndicate operating in the city. (Cảnh sát đang cố gắng triệt phá một tổ chức tội phạm lớn hoạt động trong thành phố.)
Câu nâng cao: Despite the law enforcement's efforts, the crime syndicate managed to expand its operations internationally. (Mặc dù nỗ lực của cơ quan thực thi pháp luật, tổ chức tội phạm vẫn quản lý để mở rộng hoạt động ra quốc tế.)
Biến thể của từ:
Crime: tội phạm (danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái vi phạm pháp luật)
Syndicate: liên minh, tổ chức (có thể chỉ chung cho một nhóm người hợp tác vì một mục đích chung, không chỉ trong lĩnh vực tội phạm)
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Mafia: thường chỉ các tổ chức tội phạm có nguồn gốc từ Ý, nhưng có thể dùng để chỉ tổ chức tội phạm nói chung.
Cartel: tổ chức tội phạm thường liên quan đến việc kiểm soát thị trường hoặc sản xuất một mặt hàng như ma túy.
Gang: băng nhóm, thường nhỏ hơn "syndicate" và có thể không có cấu trúc tổ chức phức tạp như tổ chức tội phạm.
Idioms và phrasal verbs:
In the underworld: chỉ những hoạt động và tổ chức tội phạm.
Run a racket: điều hành một hoạt động bất hợp pháp, thường là kiếm tiền từ đó.
Go underground: hoạt động bí mật, thường chỉ các tổ chức hoặc cá nhân tội phạm trốn tránh sự theo dõi của cảnh sát.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác: